Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII

Cuốn sách giới thiệu về nhà bác học Lê Quý Đôn. Ông là nhà thư viện, thư mục lỗi lạc, người mở đường cho khoa học thư viện, thư mục Việt Nam

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. VHTT 1995
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02242nam a2200289 4500
082 |a 010.92  |b L250Q 
100 |a Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình 
245 |a Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII  |c Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình 
260 |a H.  |b VHTT  |c 1995 
300 |a 166 tr.  |c 19 cm. 
520 |a Cuốn sách giới thiệu về nhà bác học Lê Quý Đôn. Ông là nhà thư viện, thư mục lỗi lạc, người mở đường cho khoa học thư viện, thư mục Việt Nam 
653 |a Thư mục học 
653 |a Lê Quý Đôn 
653 |a Thư viện học 
653 |a Nhà bác học 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8013  |d 8013 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69070  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69071  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69072  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69073  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69074  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69075  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69076  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69077  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 69078  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 010_920000000000000_L250Q  |7 0  |8 000  |9 105138  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-01-12  |o 010.92 L250Q  |p 7254.c10  |r 0000-00-00  |w 2016-01-12  |y STK0