Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
Trình bày nội dung công tác quản lý của các thành viên liên quan đến dự án: người quyết định đấu thầu; các nhà thầu: tư vấn, khảo sát, thiết kế, nhà thầu thi công và nhà thầu giám sát.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01754nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 797 |d 797 | ||
082 | |a 624.068 |b B510M | ||
100 | |a Bùi Mạnh Hùng | ||
245 | |a Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |c Bùi Mạnh Hùng | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2006 | ||
300 | |a 231tr. |c 27cm. | ||
520 | |a Trình bày nội dung công tác quản lý của các thành viên liên quan đến dự án: người quyết định đấu thầu; các nhà thầu: tư vấn, khảo sát, thiết kế, nhà thầu thi công và nhà thầu giám sát. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Công trình | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Dự án | ||
653 | |a Đầu tư | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_068000000000000_B510M |7 1 |8 600 |9 15622 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 41000 |o 624.068 B510M |p 5596.c1 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_068000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_068000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 15623 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 41000 |o 624.068 B510M |p 5596.c2 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_068000000000000_B510M |0 0 |6 624_068000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_068000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 15624 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 41000 |o 624.068 B510M |p 5596.c3 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_068000000000000_B510M |0 0 |6 624_068000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_068000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 15625 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 41000 |o 624.068 B510M |p 5596.c4 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_068000000000000_B510M |0 0 |6 624_068000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_068000000000000_B510M |7 0 |8 600 |9 15626 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 41000 |o 624.068 B510M |p 5596.c5 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_068000000000000_B510M |0 0 |6 624_068000000000000_B510M |