Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
Trình bày những quy định chung; hướng dẫn sử dụng máy kinh vĩ quang học, máy kinh vĩ điện tử, máy vi mô. Đề cập đến máy toàn đạc điện tử; hệ thông định vị toàn cầu GPS.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ hai có bổ sung và chỉnh lý |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03508nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 794 |d 794 | ||
082 | |a 526.9 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Chuyên | ||
245 | |a Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương |c Phạm Văn Chuyên | ||
250 | |a In lần thứ hai có bổ sung và chỉnh lý | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2008 | ||
300 | |a 157tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày những quy định chung; hướng dẫn sử dụng máy kinh vĩ quang học, máy kinh vĩ điện tử, máy vi mô. Đề cập đến máy toàn đạc điện tử; hệ thông định vị toàn cầu GPS. | ||
653 | |a Trắc địa | ||
653 | |a Hướng dẫn thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 1 |8 500 |9 15591 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15592 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15593 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15594 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15595 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15596 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15597 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15598 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15599 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15600 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15601 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c11 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15602 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c12 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15603 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c13 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15604 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c14 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15605 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 526.9 PH104V |p 5595.c15 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_900000000000000_PH104V |