LEADER | 00689nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.8 |b H407H | ||
100 | |a Hoàng Hương Việt | ||
245 | |a Ca dao dân ca đất Quảng |c Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2010 | ||
300 | |a 1047 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn hóa dân gian | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Dân ca | ||
653 | |a Quảng Nam | ||
653 | |a Đà Nẵng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7931 |d 7931 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_800000000000000_H407H |7 0 |8 300 |9 68961 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-29 |o 398.8 H407H |p 8040.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-29 |y SH |0 0 |6 398_800000000000000_H407H |f 145000 |