Máy làm đất
Giới thiệu những vấn đề chung về máy làm đất. Trình bày máy xúc một gầu, nhiều gầu, máy đào-chuyển đất. Đề cập đến một số máy làm đất khác; cách sử dụng khai thác máy làm đất.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01685nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 788 |d 788 | ||
082 | |a 621.865 |b PH104H | ||
100 | |a Phạm Hữu Đỗng | ||
245 | |a Máy làm đất |c Phạm Hữu Đỗng chủ biên, Hoa Văn Ngữ, Lưu Bá Thuận | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2004 | ||
300 | |a 424tr. |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu những vấn đề chung về máy làm đất. Trình bày máy xúc một gầu, nhiều gầu, máy đào-chuyển đất. Đề cập đến một số máy làm đất khác; cách sử dụng khai thác máy làm đất. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Máy làm đất | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_PH104H |7 0 |8 600 |9 15418 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 621.865 PH104H |p 5593.c1 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_PH104H |7 0 |8 600 |9 15419 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 621.865 PH104H |p 5593.c2 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_PH104H |7 0 |8 600 |9 15420 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 621.865 PH104H |p 5593.c3 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_PH104H |7 0 |8 600 |9 15421 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 621.865 PH104H |p 5593.c4 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_PH104H |7 0 |8 600 |9 15422 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 621.865 PH104H |p 5593.c5 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H |0 0 |6 621_865000000000000_PH104H |