Giáo trình đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn

Trình bày những kiến thức cơ bản về đo đạc các yếu tố thủy văn và các phương pháp chỉnh lý số liệu thủy văn. Giới thiệu các thiết bị, máy móc thường dùng hiện nay để quan trắc ở các trạm thủy văn hiện nay ở nước ta.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đỗ Tất Túc
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01843nam a2200229 4500
999 |c 787  |d 787 
082 |a 551.48  |b Đ450T 
100 |a Đỗ Tất Túc 
245 |a Giáo trình đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn  |c Đỗ Tất Túc, Phạm Thị Hương Lan, Nguyễn Năng Minh 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2006 
300 |a 194tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về đo đạc các yếu tố thủy văn và các phương pháp chỉnh lý số liệu thủy văn. Giới thiệu các thiết bị, máy móc thường dùng hiện nay để quan trắc ở các trạm thủy văn hiện nay ở nước ta. 
653 |a Thủy văn 
653 |a Đo đạc 
653 |a Số liệu 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |7 1  |8 500  |9 15413  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 40000  |o 551.48 Đ450T  |p 5592.c1  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |7 0  |8 500  |9 15414  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 40000  |l 1  |o 551.48 Đ450T  |p 5592.c2  |r 2015-02-03  |s 2015-01-23  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |7 0  |8 500  |9 15415  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 40000  |o 551.48 Đ450T  |p 5592.c3  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |7 0  |8 500  |9 15416  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 40000  |l 1  |o 551.48 Đ450T  |p 5592.c4  |r 2015-02-03  |s 2015-01-23  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |7 0  |8 500  |9 15417  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 40000  |o 551.48 Đ450T  |p 5592.c5  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T  |0 0  |6 551_480000000000000_Đ450T