LEADER | 00654nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.8 |b TR120Đ | ||
100 | |a Trần Đăng Ngọc | ||
245 | |a Tục ngữ - ca dao Nam Định |c Trần Đăng Ngọc | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2011 | ||
300 | |a 387 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
653 | |a Tục ngữ | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Nam Định | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7869 |d 7869 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_800000000000000_TR120Đ |7 0 |8 300 |9 68898 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-24 |g 66000 |o 398.8 TR120Đ |p 8063.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-24 |y SH |0 0 |6 398_800000000000000_TR120Đ |