LEADER | 00683nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.0959731 |b V500QU | ||
100 | |a Vũ Quang Liễn | ||
245 | |a Văn hoá dân gian làng Tri chỉ |c Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2011 | ||
300 | |a 350 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn hoá dân gian | ||
653 | |a Tri Chỉ | ||
653 | |a Phú Xuyên | ||
653 | |a Hà Nội | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7867 |d 7867 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095973100000000_V500QU |7 0 |8 300 |9 68897 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-24 |g 70000 |o 398.0959731 V500QU |p 8065.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-24 |y SH |0 0 |6 398_095973100000000_V500QU |