Cây hồng xiêm và kỹ thuật trồng
Trình bày giá trị dinh dưỡng, ý nghĩa kinh tế; Nguồn gốc, phân bố; Các giống hồng xiêm; Đặc tính thực vật, đặc tính sinh vật; Kỹ thuật nhân giống; Kỹ thuật trồng và chăm sóc; Thu hoạch và bảo quản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động-Xã hội
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất có sởa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02361nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.43 |b TR120TH | ||
100 | |a Trần Thế Tục | ||
245 | |a Cây hồng xiêm và kỹ thuật trồng |c Trần Thế Tục | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất có sởa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Lao động-Xã hội |c 2004 | ||
300 | |a 52tr |c 19cm | ||
520 | |a Trình bày giá trị dinh dưỡng, ý nghĩa kinh tế; Nguồn gốc, phân bố; Các giống hồng xiêm; Đặc tính thực vật, đặc tính sinh vật; Kỹ thuật nhân giống; Kỹ thuật trồng và chăm sóc; Thu hoạch và bảo quản. | ||
653 | |a Cây ăn quả | ||
653 | |a Kỹ thuật cây trồng | ||
653 | |a Cây hồng xiêm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7781 |d 7781 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68723 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68724 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68725 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68726 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68727 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68728 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68729 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68730 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68731 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_430000000000000_TR120TH |7 0 |8 600 |9 68732 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-20 |g 7000 |o 634.43 TR120TH |p 7107.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-03-20 |y STK0 |