Móng nhà cao tầng Kinh nghiệm nước ngoài
Trình bày sơ lược về kết cấu nhà cao tầng; những yêu cầu cơ bản về thiết kế và cấu tạo móng nhà cao tầng. Đề cập đến móng bè, móng hộp, móng cọc nhà cao tầng. Phân tích một số vấn đề đặc biệt trong thiết kế móng nhà cao tầng....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01776nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 624.15 |b M431nh. | ||
100 | |a Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy | ||
245 | |a Móng nhà cao tầng |b Kinh nghiệm nước ngoài |c Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2008 | ||
300 | |a 370tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày sơ lược về kết cấu nhà cao tầng; những yêu cầu cơ bản về thiết kế và cấu tạo móng nhà cao tầng. Đề cập đến móng bè, móng hộp, móng cọc nhà cao tầng. Phân tích một số vấn đề đặc biệt trong thiết kế móng nhà cao tầng. | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng%Nhà cao tầng%Móng cọc%Móng bè%Móng hộp%Kinh nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 778 |d 778 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_M431NH |7 1 |8 600 |9 15307 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 78000 |o 624.15 M431nh. |p 5588.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_M431NH |7 0 |8 600 |9 15308 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 78000 |o 624.15 M431nh. |p 5588.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_M431NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_M431NH |7 0 |8 600 |9 15309 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 78000 |o 624.15 M431nh. |p 5588.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_M431NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_M431NH |7 0 |8 600 |9 15310 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 78000 |o 624.15 M431nh. |p 5588.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_M431NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_M431NH |7 0 |8 600 |9 15311 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 78000 |o 624.15 M431nh. |p 5588.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 624_150000000000000_M431NH |