Triết học Mác-Lênin Chương trình cao cấp Tập 3

Giới thiệu xã hội và tự nhiên; Bản chất quan niệm duy vật về lịch; Lý luận hình thái kinh tế-xã hội; giai cấp và đấu tranh giai cấp; Dân tộc và quan hệ dân tộc-giai cấp. Đề cập đến ngôn ngữ và tổ chức chính trị của xã hội; Ý thức xã hội; Khoa học và vai trò của nó trong sự phát triển xã hội; Cách mạ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Ngọc Long chủ biên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995
Phiên bản:Tái bản
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01645nam a2200205 4500
082 |a 335.411  |b TR308h. 
100 |a Nguyễn Ngọc Long chủ biên 
245 |a Triết học Mác-Lênin  |b Chương trình cao cấp  |c Nguyễn Ngọc Long chủ biên, Nguyễn Tĩnh Gia, Vũ Nhật Khải,...  |n Tập 3 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Chính trị quốc gia  |c 1995 
300 |a 299tr.  |c 20cm. 
520 |a Giới thiệu xã hội và tự nhiên; Bản chất quan niệm duy vật về lịch; Lý luận hình thái kinh tế-xã hội; giai cấp và đấu tranh giai cấp; Dân tộc và quan hệ dân tộc-giai cấp. Đề cập đến ngôn ngữ và tổ chức chính trị của xã hội; Ý thức xã hội; Khoa học và vai trò của nó trong sự phát triển xã hội; Cách mạng xã hội; Con người-cá nhân và xã hội; Tiến bộ xã hội. 
653 |a Triết học Mác-Lênin 
653 |a Triết học 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7685  |d 7685 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_411000000000000_TR308H  |7 0  |8 300  |9 68535  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-13  |g 19000  |o 335.411 TR308h.  |p 7407.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-03-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_411000000000000_TR308H  |7 0  |8 300  |9 68536  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-13  |g 19000  |o 335.411 TR308h.  |p 7407.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-03-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_411000000000000_TR308H  |7 0  |8 300  |9 68537  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-13  |g 19000  |o 335.411 TR308h.  |p 7407.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-03-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_411000000000000_TR308H  |7 0  |8 300  |9 68538  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-13  |g 19000  |l 1  |o 335.411 TR308h.  |p 7407.c4  |r 2017-11-23  |s 2017-11-17  |w 2015-03-13  |y STK0