|
|
|
|
LEADER |
01128nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 107.6
|b H428đ.
|
100 |
|
|
|a Lê Hữu Nghĩa
|
245 |
|
|
|a Hỏi đáp về triết học
|c Lê Hữu Nghĩa chủ biên, cao Chí Định, Nguyễn Tĩnh Gia
|
260 |
|
|
|a H.
|b [Knxb]
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 189tr.
|c 19cm
|
520 |
|
|
|a Giới thiệu về lịch sử triết học. Đề cập đến triết học Mác-Lênin.
|
653 |
|
|
|a Triết học
|
653 |
|
|
|a Hỏi đáp
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 7673
|d 7673
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 107_600000000000000_H428Đ
|7 0
|8 100
|9 68509
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-03-13
|o 107.6 H428đ.
|p 7414.c1
|r 2021-01-26
|w 2015-03-13
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 107_600000000000000_H428Đ
|7 0
|8 100
|9 68510
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-03-13
|l 1
|m 1
|o 107.6 H428đ.
|p 7414.c2
|r 2016-10-04
|s 2016-09-13
|w 2015-03-13
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 107_600000000000000_H428Đ
|7 0
|8 100
|9 99951
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-26
|g 15000
|o 107.6 H428đ.
|p 7414.C3
|r 0000-00-00
|w 2015-11-26
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 107_600000000000000_H428Đ
|7 0
|8 100
|9 111553
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2017-08-16
|g 15000
|o 107.6 H428đ.
|p 7414.c4
|r 2017-08-16
|w 2017-08-16
|y STK0
|