Các con đường của triết học phương Tây hiện đại
Cuốn sách trình bày nội dung các con đường chủ yếu của triết học phương Tây hiện đại; Tìm kiếm khả năng mới; Từ thế giới đến con người.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02029nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 190 |b M200L | ||
100 | |a Melvil, J.K | ||
245 | |a Các con đường của triết học phương Tây hiện đại |c J.K.Melvil; Đinh Ngọc Thạch, Phạm Đình Nghiệm biên dịch | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 255tr. |c 21cm | ||
520 | |a Cuốn sách trình bày nội dung các con đường chủ yếu của triết học phương Tây hiện đại; Tìm kiếm khả năng mới; Từ thế giới đến con người. | ||
653 | |a Triết học Phương Tây | ||
653 | |a Triết học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7647 |d 7647 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68445 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |o 190 M200L |p 7423.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68446 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |l 2 |o 190 M200L |p 7423.c2 |r 2017-04-24 |s 2017-04-17 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68447 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |o 190 M200L |p 7423.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68448 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |l 1 |o 190 M200L |p 7423.c4 |r 2016-05-25 |s 2016-05-11 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68449 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |o 190 M200L |p 7423.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68450 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |l 1 |o 190 M200L |p 7423.c6 |r 2016-05-13 |s 2016-05-11 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68451 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |l 1 |o 190 M200L |p 7423.c7 |r 2016-05-17 |s 2016-05-11 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68452 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |l 1 |o 190 M200L |p 7423.c8 |r 2016-05-24 |s 2016-05-11 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 190_000000000000000_M200L |7 0 |8 100 |9 68453 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |o 190 M200L |p 7423.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 |