Giáo trình phương pháp thí nghiệm
Đại cương về công tác nghiên cứu khoa học nông nghiệp; Thiết kế thí nghiệm. Thí nghiệm trên đồng ruộng; Tổng kết số liệu quan sát; Ước lượng; Kiểm định giả thuyết thống kê. Nghiên cứu phương pháp sắp xếp công thức thí nghiệm và phân tích kết quả; Phân tích tương quan và hồi quy; Tổng kết thí nghiệm....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02953nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 761 |d 761 | ||
082 | |a 630.72 |b NG 527 TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Lan | ||
245 | |a Giáo trình phương pháp thí nghiệm |c Nguyễn Thị Lan chủ biên, Phạm Tiến Dũng | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 204tr. |c 27cm. | ||
520 | |a Đại cương về công tác nghiên cứu khoa học nông nghiệp; Thiết kế thí nghiệm. Thí nghiệm trên đồng ruộng; Tổng kết số liệu quan sát; Ước lượng; Kiểm định giả thuyết thống kê. Nghiên cứu phương pháp sắp xếp công thức thí nghiệm và phân tích kết quả; Phân tích tương quan và hồi quy; Tổng kết thí nghiệm. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Phương pháp | ||
653 | |a Thí nghiệm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 1 |8 600 |9 14980 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14981 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14982 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |l 1 |m 1 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C3 |r 2019-09-09 |s 2019-07-02 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14983 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14984 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14985 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14986 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14987 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 14988 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 150000 |o 630.72 NG 527 TH |p 1871.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |0 0 |6 630_720000000000000_NG_527_TH |