Tâm lý học Vư-Gốt-Xki Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật Tập 1
Phần thứ nhất gồm 3 bài: Bài "Lép Vư-gốt-xki-nhà tâm lý học kiệt suất của thế kỷ XX". Bài 2 "Thân thế và sự nghiệp"; Bài 3 có cùng tên gọi cuốn sách này; Phần thứ hai gồm 3 bài, nói lên được "Tâm lý học Vư-gốt-xki"; Phần thứ ba, gồm ba bài dịch tác phẩm của Vư-gốt-xki....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01546nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 150 |b PH104M | ||
100 | |a Phạm Minh Hạc | ||
245 | |a Tâm lý học Vư-Gốt-Xki |b Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật |c Phạm Minh Hạc |n Tập 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 287tr. |c 21cm | ||
520 | |a Phần thứ nhất gồm 3 bài: Bài "Lép Vư-gốt-xki-nhà tâm lý học kiệt suất của thế kỷ XX". Bài 2 "Thân thế và sự nghiệp"; Bài 3 có cùng tên gọi cuốn sách này; Phần thứ hai gồm 3 bài, nói lên được "Tâm lý học Vư-gốt-xki"; Phần thứ ba, gồm ba bài dịch tác phẩm của Vư-gốt-xki. | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7601 |d 7601 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_PH104M |7 0 |8 100 |9 68299 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |g 17500 |o 150 PH104M |p 7469.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_PH104M |7 0 |8 100 |9 68300 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |g 17500 |o 150 PH104M |p 7469.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_PH104M |7 0 |8 100 |9 68301 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |g 17500 |o 150 PH104M |p 7469.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_PH104M |7 0 |8 100 |9 68302 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |g 17500 |l 1 |o 150 PH104M |p 7469.c4 |r 2016-04-12 |s 2016-03-25 |w 2015-03-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_PH104M |7 0 |8 100 |9 68303 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-12 |g 17500 |o 150 PH104M |p 7469.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-03-12 |y STK0 |