Sổ tay chọn máy thi công xây dựng

Trình bày những phương pháp cơ bản để chọn máy, xác định các thông số kỹ thuật, tính toán năng suất, thống kê những đặc tính cơ bản của một số loại máy chính dưới dạng bảng số và đồ thị (có kèm theo hình vẽ theo tỉ lệ nhất định): các loại cần trục, thăng tải, máy làm đất, máy đóng cọc và máy phục vụ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Tiến Thu
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2008
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01882nam a2200217 4500
999 |c 754  |d 754 
082 |a 621.865  |b NG527T 
100 |a Nguyễn Tiến Thu  
245 |a Sổ tay chọn máy thi công xây dựng  |c Nguyễn Tiến Thu 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2008 
300 |a 71tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày những phương pháp cơ bản để chọn máy, xác định các thông số kỹ thuật, tính toán năng suất, thống kê những đặc tính cơ bản của một số loại máy chính dưới dạng bảng số và đồ thị (có kèm theo hình vẽ theo tỉ lệ nhất định): các loại cần trục, thăng tải, máy làm đất, máy đóng cọc và máy phục vụ cho công tác bê tông. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Máy xây dựng 
653 |a Sổ tay 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |7 0  |8 600  |9 14824  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 20000  |o 621.865 NG527T  |p 5582.c1  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |7 0  |8 600  |9 14825  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 20000  |o 621.865 NG527T  |p 5582.c2  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |7 0  |8 600  |9 14826  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 20000  |o 621.865 NG527T  |p 5582.c3  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |7 0  |8 600  |9 14827  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 20000  |o 621.865 NG527T  |p 5582.c4  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |7 0  |8 600  |9 14828  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 20000  |o 621.865 NG527T  |p 5582.c5  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T  |0 0  |6 621_865000000000000_NG527T