Bài tập cơ học kết cấu T.2 Hệ siêu tĩnh
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02833nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 620.1 |b L259TH | ||
100 | |a Lều Thọ Trình | ||
245 | |a Bài tập cơ học kết cấu |c Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |n T.2 |p Hệ siêu tĩnh | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2007 | ||
300 | |a 283 tr |c 24 cm | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Cơ học kết cấu | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7527 |d 7527 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67967 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67968 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67969 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67970 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67971 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67972 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67973 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67974 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67975 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67976 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67977 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67978 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67979 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67980 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_L259TH |7 0 |8 600 |9 67981 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 40000 |o 620.1 L259TH |p 7111.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 |