Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí T.1
Trình bày cơ sở lí thuyết kỹ thuật đo lường. Đề cập đến các phần tử chức năng của thiết bị đo.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01546nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.8 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thượng Hàn | ||
245 | |a Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí |c Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa |n T.1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1994 | ||
300 | |a 204 tr |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lí thuyết kỹ thuật đo lường. Đề cập đến các phần tử chức năng của thiết bị đo. | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Đo lường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7522 |d 7522 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_800000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 67931 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 12000 |o 530.8 PH104TH |p 7114.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_800000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 67932 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 12000 |o 530.8 PH104TH |p 7114.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_800000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 67933 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 12000 |o 530.8 PH104TH |p 7114.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_800000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 67934 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 12000 |o 530.8 PH104TH |p 7114.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_800000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 67935 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 12000 |l 1 |m 1 |o 530.8 PH104TH |p 7114.c5 |r 2015-05-28 |s 2015-05-14 |w 2015-02-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_800000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 67936 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 12000 |o 530.8 PH104TH |p 7114.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y STK0 |