Giáo trình nguyên lý kế toán Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế
Trình bày vai trò, chức năng, đối tượng và phương pháp hạch toán kế toán; phương pháp chứng từ kế toán. Nghiên cứu về kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu của doanh nghiệp; Phương pháp tổ hợp cân đối kế toán; sổ kế toán và hình thức kế toán; tổ chức hạch toán kế toán....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2009
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03108nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 751 |d 751 | ||
082 | |a 657.071 |b Gi108tr | ||
100 | |a Phạm Thành Long | ||
245 | |a Giáo trình nguyên lý kế toán |b Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế |c Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận đồng chủ biên, Phạm Quang, Trần Quý Liên | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 191tr. |c 24cm | ||
520 | |a Trình bày vai trò, chức năng, đối tượng và phương pháp hạch toán kế toán; phương pháp chứng từ kế toán. Nghiên cứu về kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu của doanh nghiệp; Phương pháp tổ hợp cân đối kế toán; sổ kế toán và hình thức kế toán; tổ chức hạch toán kế toán. | ||
653 | |a Kế toán | ||
653 | |a Nguyên lý | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 1 |8 600 |9 14751 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14752 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |l 1 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C2 |r 2016-10-21 |s 2016-09-22 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14753 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |l 6 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C3 |r 2016-06-09 |s 2016-06-03 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14754 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14755 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14756 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14757 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14758 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |l 1 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C8 |r 2016-03-01 |s 2016-03-01 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 14759 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 25000 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 657_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 108925 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 25500 |o 657.071 Gi108tr |p 1684.C10 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 |