LEADER | 00611nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 621.367 |b B300D | ||
100 | |a Biderbost, Marc | ||
245 | |a Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành |c Marc Biderbost; Hoài Nam dịch | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb Trẻ |c 1996 | ||
300 | |a 257 tr |c 19 cm | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Nhiếp ảnh | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7506 |d 7506 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_367000000000000_B300D |7 0 |8 600 |9 67911 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-13 |g 20000 |o 621.367 B300D |p 7129.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-13 |y SH |0 0 |6 621_367000000000000_B300D |