Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ Dùng trong các trường THCN

Giáo trình được chia làm 4 chương : Sơ lược về CSDL ,mô hình CSDL quan hệ ,ngôn ngữ con dữ liệu SQL, Lí thuyết kế CSDL quan hệ.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Đức Nhiệm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Hà Nội 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01744nam a2200241 4500
082 |a 005.756  |b PH104Đ 
100 |a Phạm Đức Nhiệm 
245 |a Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ  |c Phạm Đức Nhiệm  |b Dùng trong các trường THCN 
260 |a H.  |b Hà Nội  |c 2005 
300 |a 99 tr.  |c 24cm 
520 |a Giáo trình được chia làm 4 chương : Sơ lược về CSDL ,mô hình CSDL quan hệ ,ngôn ngữ con dữ liệu SQL, Lí thuyết kế CSDL quan hệ. 
653 |a Cơ sở dữ liệu quan hệ 
653 |a Tin học 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7491  |d 7491 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67867  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67868  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67869  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67870  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67871  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67872  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_756000000000000_PH104Đ  |7 0  |8 000  |9 67873  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-13  |g 13000  |o 005.756 PH104Đ  |p 7374.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-02-13  |y STK0