Lý thuyết điều khiển mờ
Đề cập đến các phương pháp toán học để tổng hợp và phân tích một hệ thống điều khiển mờ, đó là lý thuyết tập mờ (Fuzzy Set) và logic mờ (Fuzzy logic), cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cơ bản nhất để có khả năng tự tổng hợp bộ điều khiển mờ đi từ đơn gian đến phức tạp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01837nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 748 |d 748 | ||
082 | |a 003.5 |b PH105X | ||
100 | |a Phan Xuân Minh | ||
245 | |a Lý thuyết điều khiển mờ |c Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1997 | ||
300 | |a 223tr. |c 24cm | ||
520 | |a Đề cập đến các phương pháp toán học để tổng hợp và phân tích một hệ thống điều khiển mờ, đó là lý thuyết tập mờ (Fuzzy Set) và logic mờ (Fuzzy logic), cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cơ bản nhất để có khả năng tự tổng hợp bộ điều khiển mờ đi từ đơn gian đến phức tạp. | ||
653 | |a Hệ thống | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a điều khiển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 003_500000000000000_PH105X |7 1 |8 000 |9 14719 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-24 |g 23000 |o 003.5 PH105X |p 5581.c1 |w 2014-11-24 |y STK0 |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 003_500000000000000_PH105X |7 0 |8 000 |9 14720 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-24 |g 23000 |o 003.5 PH105X |p 5581.c2 |w 2014-11-24 |y STK0 |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 003_500000000000000_PH105X |7 0 |8 000 |9 14721 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-24 |g 23000 |o 003.5 PH105X |p 5581.c3 |w 2014-11-24 |y STK0 |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 003_500000000000000_PH105X |7 0 |8 000 |9 14722 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-24 |g 23000 |o 003.5 PH105X |p 5581.c4 |w 2014-11-24 |y STK0 |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 003_500000000000000_PH105X |7 0 |8 000 |9 14723 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-24 |g 23000 |o 003.5 PH105X |p 5581.c5 |w 2014-11-24 |y STK0 |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X |0 0 |6 003_500000000000000_PH105X |