|
|
|
|
LEADER |
00671nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 621.313
|b M112đ
|
100 |
|
|
|a Vũ Gia Hanh
|
245 |
|
|
|a Máy điện
|c Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu
|n T.2.
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 281 tr
|c 21 cm
|
520 |
|
|
|a Đề cập đến máy điện đồng bộ; Máy điện 1 chiều; Máy điện xoay chiều có vành góp.
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật
|
653 |
|
|
|a Máy điện
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 7476
|d 7476
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_313000000000000_M112Đ
|7 0
|8 600
|9 67834
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-02-10
|g 19000
|o 621.313 M112đ
|p 7143.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-02-10
|y SH
|