Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Phần 1

Nội dung trình bày gồm 2 phần, 3 chương: Cơ sở CAD/CAM; Làm việc với Autocad: Vẽ trong không gian 2D, vẽ và thiết lập mô hình 3D.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lưu Quang Huy
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005
Chủ đề:
Truy cập Trực tuyến:Chế tạo
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02559nam a2200289 4500
082 |a 670.285  |b L566Q 
100 |a Lưu Quang Huy 
245 |a Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo  |b Dùng trong các trường THCN  |c Lưu Quang Huy  |n Phần 1 
260 |a H.  |b Nxb Hà Nội  |c 2005 
300 |a 158tr.  |c 24cm. 
520 |a Nội dung trình bày gồm 2 phần, 3 chương: Cơ sở CAD/CAM; Làm việc với Autocad: Vẽ trong không gian 2D, vẽ và thiết lập mô hình 3D. 
653 |a Thiết kế bằng máy tính 
653 |a Thiết kế 
653 |a Kỹ thuật 
856 |u Chế tạo 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7473  |d 7473 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67823  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67824  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67825  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67826  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67827  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67828  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67829  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67830  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |l 2  |m 1  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c8  |r 2016-01-27  |s 2016-01-18  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67831  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_285000000000000_L566Q  |7 0  |8 600  |9 67832  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-10  |g 21000  |o 670.285 L566Q  |p 7259.c10  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0  |0 0  |6 670_285000000000000_L566Q