LEADER | 00619nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 512.0076 |b NG527GI | ||
100 | |a Nguyễn Gia Định | ||
245 | |a Bài tập đại số đại cương |c Nguyễn Gia Định, Võ Văn Tuấn Dũng | ||
260 | |a Huế |b Đại học Huế |c 2008 | ||
300 | |a 91 tr |c 24 cm | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Câu hỏi | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 7455 |d 7455 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_NG527GI |7 0 |8 500 |9 67789 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-10 |g 22000 |o 512.0076 NG527GI |p 7154.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y SH |