Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề cập đến các tư tưởng kinh tế thời cổ đại và trung cổ; sự phát sinh, phát triển và suy thoái của kinh tế chính trị học tư sản cổ điển từ giữa thế kỉ 15 đến thế kỉ 19. Nghiên cứu kinh tế chính trị học tiểu tư sản; học thuyết kinh tế của các nhà XHCN không tưởng Tây âu thế kỉ 19; sự phát sinh và phá...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Trọng Bình
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Thống kê 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 06067nam a2200385 4500
999 |c 745  |d 745 
082 |a 330.90071  |b Trần Trọng Bình 
100 |a Trần Trọng Bình 
245 |a Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế  |c Trần Trọng Bình, Mai Ngọc cường, Vũ Văn Hân,... 
260 |a H.  |b Thống kê  |c 2003 
300 |a 334tr.  |c 21cm 
520 |a Đề cập đến các tư tưởng kinh tế thời cổ đại và trung cổ; sự phát sinh, phát triển và suy thoái của kinh tế chính trị học tư sản cổ điển từ giữa thế kỉ 15 đến thế kỉ 19. Nghiên cứu kinh tế chính trị học tiểu tư sản; học thuyết kinh tế của các nhà XHCN không tưởng Tây âu thế kỉ 19; sự phát sinh và phát triển kinh tế chính trị học mác lênin. Trình bày các học thuyết kinh tế của trường phái tân cổ điển; các học thuyết kinh tế của trường phái keynes; các lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa tự do mới; học thuyết kinh tế của trường phái chính hiện đại; một số lý thuyết tăng trưởng và phát triển kinh tế. 
653 |a Kinh tế 
653 |a Lịch sử 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 1  |8 300  |9 14680  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14681  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14682  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14683  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |l 9  |m 6  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C4  |r 2020-05-12  |s 2019-08-23  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14684  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14685  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14686  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14687  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14688  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C9  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14689  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C10  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14690  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |l 1  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C11  |r 2016-12-27  |s 2016-12-13  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14691  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C12  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14692  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C13  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14693  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C14  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14694  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C15  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14695  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C16  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |7 0  |8 300  |9 14696  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-24  |g 36000  |o 330.90071 Trần Trọng Bình  |p 1686.C17  |r 0000-00-00  |w 2014-11-24  |y STK0  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG  |0 0  |6 330_900710000000000_TRẦN_TRỌNG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TR121TR  |7 0  |8 300  |9 105065  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-01-05  |g 36000  |l 1  |m 1  |o 330.90071 TR121TR  |p 1686.C18  |r 2017-10-04  |s 2017-07-03  |w 2016-01-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_900710000000000_TR121TR  |7 0  |8 300  |9 105066  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-01-05  |g 36000  |o 330.90071 TR121TR  |p 1686.C19  |r 0000-00-00  |w 2016-01-05  |y STK0