Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình cao cấp T.2
Giới thiệu cơ cấu xã hội trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và tầng lớp tri thức; vấn đề dân tộc, tôn giáo, gia đình,...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02362nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 335.43 |b CH500ngh | ||
100 | |a | ||
245 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình cao cấp |c |n T.2 | ||
260 | |a H. |c 1997 |b Chính trị Quốc gia | ||
300 | |a 208 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Giới thiệu cơ cấu xã hội trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và tầng lớp tri thức; vấn đề dân tộc, tôn giáo, gia đình,... | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7424 |d 7424 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67687 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67688 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67689 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67690 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67691 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67692 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67693 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67694 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |7 0 |8 300 |9 67695 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 13500 |o 335.43 CH500ngh |p 7439.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 335_430000000000000_CH500NGH |