Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng
Cuốn sách trình bày một cách hệ thống các khái niệm của lập trình hướng đối tượng được cài đặt trong C++ như lớp, đối tượng, sự thừa kế, tính tương ứng bội và các khả năng mới trong xây dựng, sử dụng hàm như: đối tham chiếu, đối mặc định, hàm trùng tến, hàm toán tử....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hồng Đức
2009
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01693nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 005.133 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Ất | ||
245 | |a Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng |c Phạm Văn Ất chủ biên, Lê Trường Thông | ||
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2009 | ||
300 | |a 495tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Cuốn sách trình bày một cách hệ thống các khái niệm của lập trình hướng đối tượng được cài đặt trong C++ như lớp, đối tượng, sự thừa kế, tính tương ứng bội và các khả năng mới trong xây dựng, sử dụng hàm như: đối tham chiếu, đối mặc định, hàm trùng tến, hàm toán tử. | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Ngôn ngữ C++ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7418 |d 7418 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_PH104V |7 0 |8 000 |9 67661 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 78000 |o 005.133 PH104V |p 7287.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_PH104V |7 0 |8 000 |9 67662 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 78000 |l 11 |o 005.133 PH104V |p 7287.c2 |r 2019-12-18 |s 2019-12-04 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_PH104V |7 0 |8 000 |9 67663 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 78000 |l 6 |m 2 |o 005.133 PH104V |p 7287.c3 |r 2017-06-05 |s 2017-05-05 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_PH104V |7 0 |8 000 |9 67664 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 78000 |l 8 |m 2 |o 005.133 PH104V |p 7287.c4 |r 2020-10-29 |s 2020-10-02 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_PH104V |7 0 |8 000 |9 92293 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-31 |g 78000 |l 4 |m 2 |o 005.133 PH104V |p 7287.c5 |r 2019-12-19 |s 2019-12-10 |w 2015-08-31 |y STK0 |