Lịch sử triết học phương Tây: Giáo trình
Đề cập đến triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại; Triết học Tây Âu thời kỳ Trung Cổ. Trình bày triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại; Triết học cổ điển Đức
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM
Tp. HC
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02397nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 189 |b NG527T | ||
100 | |a Nguyễn Tiến Dũng | ||
245 | |a Lịch sử triết học phương Tây: Giáo trình |c Nguyễn Tiến Dũng | ||
260 | |a Tp. HCM |c 2006 |b Tp. HC | ||
300 | |a 545 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại; Triết học Tây Âu thời kỳ Trung Cổ. Trình bày triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại; Triết học cổ điển Đức | ||
653 | |a Triết học phương tây | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7407 |d 7407 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67621 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |o 189 NG527T |p 7449.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67622 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |l 2 |m 2 |o 189 NG527T |p 7449.c2 |r 2018-01-18 |s 2018-01-04 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67623 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |o 189 NG527T |p 7449.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67624 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |o 189 NG527T |p 7449.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67625 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |l 2 |o 189 NG527T |p 7449.c5 |r 2017-02-24 |s 2017-02-16 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67626 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |l 2 |o 189 NG527T |p 7449.c6 |r 2015-12-25 |s 2015-12-10 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67627 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |o 189 NG527T |p 7449.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 67628 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 60000 |l 1 |o 189 NG527T |p 7449.c8 |r 2015-05-15 |s 2015-05-14 |w 2015-02-10 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 189_000000000000000_NG527T |7 0 |8 100 |9 107723 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 60000 |o 189 NG527T |p 7449.c9 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 189_000000000000000_NG527T |