Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh

Giới thiệu đại cương về nghiên cứu khoa học; Lý thuyết khoa học; Lựa chọn và đặt tên đề tài. Đề cập đến xây dựng luận điểm khoa học; Chứng minh luận điểm khoa học; Tổ chức thực hiện đề tài.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Cao Đàm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2008
Phiên bản:Xuất bản lần thứ 15
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02341nam a2200265 4500
082 |a 001.42  |b V500C 
100 |a Vũ Cao Đàm 
245 |a Phương pháp luận nghiên cứu khoa học   |c Vũ Cao Đàm  |b Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh 
250 |a Xuất bản lần thứ 15 
260 |a H.  |c 2008  |b Khoa học và kỹ thuật 
300 |a 207tr.  |c 21cm 
520 |a Giới thiệu đại cương về nghiên cứu khoa học; Lý thuyết khoa học; Lựa chọn và đặt tên đề tài. Đề cập đến xây dựng luận điểm khoa học; Chứng minh luận điểm khoa học; Tổ chức thực hiện đề tài. 
653 |a Nghiên cứu khoa học 
653 |a Phương pháp 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7400  |d 7400 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67593  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 1  |o 001.42 V500C  |p 7454.c1  |r 2018-06-21  |s 2018-06-21  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67594  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 15  |m 1  |o 001.42 V500C  |p 7454.c2  |r 2018-06-28  |s 2018-06-11  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67595  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 12  |m 5  |o 001.42 V500C  |p 7454.c3  |r 2018-06-25  |s 2018-05-30  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67596  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 14  |m 3  |o 001.42 V500C  |p 7454.c4  |r 2021-03-10  |s 2021-03-01  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67597  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 14  |m 5  |o 001.42 V500C  |p 7454.c5  |r 2018-06-25  |s 2018-05-30  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67598  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 17  |m 10  |o 001.42 V500C  |p 7454.c6  |r 2021-03-10  |s 2021-03-01  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 67599  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 39000  |l 13  |m 6  |o 001.42 V500C  |p 7454.c7  |r 2021-03-23  |s 2021-03-01  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |8 000  |9 92454  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-01  |g 39000  |l 13  |m 9  |o 001.42 V500C  |p 7454.c8  |r 2021-03-24  |s 2021-03-01  |w 2015-09-01  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_V500C  |7 0  |9 109499  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2017-01-16  |g 39000  |l 8  |m 3  |o 001.42 V500C  |p 7454.c9  |r 2021-03-23  |s 2021-03-01  |w 2017-01-16  |y STK0