Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Tài liệu gồm 7 chương: Các khái niệm về khoa học và nghiên cứu khoa học; Chọn đề tài và chuẩn bị nghiên cứu; Các phương pháp chọn mẫu, thăm dò xã hội học, quan sát, thí nghiệm, trắc nghiệm; Xử lý các dữ liệu, diễn giải; Sử dụng phương pháp thống kê để xử lý và phân tích các dữ liệu; Báo cáo kết quả...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Lê
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 1997
Phiên bản:In lần thứ 2 có sữa chữa
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02707nam a2200277 4500
082 |a 001.42  |b NG527V 
100 |a Nguyễn Văn Lê 
245 |a Phương pháp luận nghiên cứu khoa học  |c Nguyễn Văn Lê 
250 |a In lần thứ 2 có sữa chữa 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Nxb trẻ  |c 1997 
300 |a 199tr.  |c 21cm 
520 |a Tài liệu gồm 7 chương: Các khái niệm về khoa học và nghiên cứu khoa học; Chọn đề tài và chuẩn bị nghiên cứu; Các phương pháp chọn mẫu, thăm dò xã hội học, quan sát, thí nghiệm, trắc nghiệm; Xử lý các dữ liệu, diễn giải; Sử dụng phương pháp thống kê để xử lý và phân tích các dữ liệu; Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học; Những mũi nhọn trong nghiên cứu khoa học, chuyên giao công nghệ, tổ chức và quản lý công tác nghiên cứu khoa học 
653 |a Nghiên cứu khoa học 
653 |a Phương pháp luận 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7396  |d 7396 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67568  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 3  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c1  |r 2017-12-11  |s 2017-12-11  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67569  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 4  |m 2  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c2  |r 2021-03-10  |s 2021-03-01  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67570  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 2  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c3  |r 2017-10-17  |s 2017-10-10  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67571  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 6  |m 1  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c4  |r 2021-03-10  |s 2021-03-01  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67572  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 2  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c5  |r 2017-10-17  |s 2017-10-10  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67573  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 5  |m 1  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c6  |r 2018-07-04  |s 2018-06-21  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67574  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 3  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c7  |r 2017-10-18  |s 2017-10-10  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67575  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 7  |m 1  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c8  |r 2018-07-04  |s 2018-06-21  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 67576  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 4  |o 001.42 NG527V  |p 7457.c9  |r 2017-10-24  |s 2017-10-10  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 001_420000000000000_NG527V  |7 0  |8 000  |9 109574  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2017-02-16  |l 4  |m 2  |o 001.42 NG527V  |p 7457.C10  |r 2021-03-23  |s 2021-03-01  |w 2017-02-16  |y STK0