Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo trình dành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh

Tài liệu được kết cấu thành 5 phần: Phần 1, Những vấn đề chung về khoa học và nghiên cứu khoa học; Phần 2, Lý thuyết về phương pháp nghiên cứu khoa học; Phần 3, Nội dung cơ bản và hoạt động nghiên cứu khoa học; Phần 4, Đánh giá công trình NCKH; Phần 5, Phụ lục hướng dẫn thực hiện luận án theo quy đị...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Viết Vượng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01552nam a2200193 4500
082 |a 100.42  |b PH104V 
100 |a Phạm Viết Vượng 
245 |a Phương pháp nghiên cứu khoa học  |c Phạm Viết Vượng  |b Giáo trình dành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia  |c 1997 
300 |a 171tr.  |c 19cm 
520 |a Tài liệu được kết cấu thành 5 phần: Phần 1, Những vấn đề chung về khoa học và nghiên cứu khoa học; Phần 2, Lý thuyết về phương pháp nghiên cứu khoa học; Phần 3, Nội dung cơ bản và hoạt động nghiên cứu khoa học; Phần 4, Đánh giá công trình NCKH; Phần 5, Phụ lục hướng dẫn thực hiện luận án theo quy định của Bộ GD-ĐT 
653 |a Nghiên cứu khoa học 
653 |a Phương pháp luận 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7385  |d 7385 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 100_420000000000000_PH104V  |7 0  |8 000  |9 67539  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |o 100.42 PH104V  |p 7459.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 100_420000000000000_PH104V  |7 0  |8 000  |9 67540  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 10  |m 4  |o 100.42 PH104V  |p 7459.c2  |r 2019-04-01  |s 2019-03-19  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 100_420000000000000_PH104V  |7 0  |8 000  |9 67541  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 21  |m 2  |o 100.42 PH104V  |p 7459.c3  |r 2018-07-04  |s 2018-06-21  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 100_420000000000000_PH104V  |7 0  |8 000  |9 67542  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |l 19  |m 4  |o 100.42 PH104V  |p 7459.c4  |r 2018-06-25  |s 2018-05-30  |w 2015-02-10  |y STK0