Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Hệ cử nhân chính trị
Nội dung cuốn sách goomg 5 chương: Chủy nghĩa duy vật Macxit; phép biện chứng duy vật với nhận thức và cải tạo thế giới, các cạp phạm trù cơ bản của phép duy vật biện chứng, các quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong nhận thức thế giới khách quan....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H..
Chính trị quốc gia
2003
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01625nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 146.32 |b Gi108tr | ||
100 | |a Lê Hữu Nghĩa | ||
245 | |a Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng |c Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... |b Hệ cử nhân chính trị | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H.. |b Chính trị quốc gia |c 2003 | ||
300 | |a 192 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Nội dung cuốn sách goomg 5 chương: Chủy nghĩa duy vật Macxit; phép biện chứng duy vật với nhận thức và cải tạo thế giới, các cạp phạm trù cơ bản của phép duy vật biện chứng, các quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong nhận thức thế giới khách quan. | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7384 |d 7384 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 146_320000000000000_GI108TR |7 0 |8 100 |9 67536 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 14000 |o 146.32 Gi108tr |p 7515.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 146_320000000000000_GI108TR |7 0 |8 100 |9 67537 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 14000 |l 1 |o 146.32 Gi108tr |p 7515.c2 |r 2017-01-17 |s 2017-01-06 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 146_320000000000000_GI108TR |7 0 |8 100 |9 67538 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-10 |g 14000 |l 3 |o 146.32 Gi108tr |p 7515.c3 |r 2018-05-25 |s 2018-05-10 |w 2015-02-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 146_320000000000000_GI108TR |7 0 |8 100 |9 107720 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 14000 |l 4 |m 1 |o 146.32 Gi108tr |p 7515.c4 |r 2019-10-16 |s 2019-10-15 |w 2016-09-09 |y STK0 |