Triết học Aixtot

Nội dung cuốn sách gồm 6 phần: Cuộc đời và tác phẩm của Aixtot, sự phê phán triết học 'ý niệm' của Platon, tiền đề của triết học Aixtot; Quan điểm của Aixtot về đối tượng của triết họ; Học thuyết của Aixtot về sự tồn tại; Học thuyết của Aixtot về 4 nguyên nhân . Không gian thời gian và sự...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Văn Viên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01658nam a2200217 4500
082 |a 185  |b V500V 
100 |a Vũ Văn Viên 
245 |a Triết học Aixtot  |c Vũ Văn Viên 
260 |a H.  |b Khoa học xã hội  |c 1998 
300 |a 138 tr.  |c 19 cm 
520 |a Nội dung cuốn sách gồm 6 phần: Cuộc đời và tác phẩm của Aixtot, sự phê phán triết học 'ý niệm' của Platon, tiền đề của triết học Aixtot; Quan điểm của Aixtot về đối tượng của triết họ; Học thuyết của Aixtot về sự tồn tại; Học thuyết của Aixtot về 4 nguyên nhân . Không gian thời gian và sự vận động, Nhận thức luận trong triết học Aixtot. Khoa học nghệ thuật và kinh nghiệm. 
653 |a Triết học 
653 |a Hy Lạp 
653 |a Thời kỳ cổ đại 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7376  |d 7376 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 185_000000000000000_V500V  |7 0  |8 100  |9 67489  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 15000  |o 185 V500V  |p 7518.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 185_000000000000000_V500V  |7 0  |8 100  |9 67490  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 15000  |o 185 V500V  |p 7518.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 185_000000000000000_V500V  |7 0  |8 100  |9 67492  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 15000  |o 185 V500V  |p 7518.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 185_000000000000000_V500V  |7 0  |8 100  |9 67493  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 15000  |o 185 V500V  |p 7518.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 185_000000000000000_V500V  |7 0  |8 100  |9 67494  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-10  |g 15000  |l 1  |o 185 V500V  |p 7518.c5  |r 2016-01-18  |s 2016-01-05  |w 2015-02-10  |y STK0