Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN
Nội dung trình bày những kiến thức về kiến thức, cấu trúc máy tính cá nhân thông dụng và một số thiết bị ngoại vi thường gặp trong hệ thống máy tính cá nhân.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nxb Hà Nội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02408nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 004.22 |b PH400Đ | ||
100 | |a Phó Đức Toàn | ||
245 | |a Giáo trình cấu trúc máy tính |b Dùng trong các trường THCN |c Phó Đức Toàn | ||
260 | |a H. |b Nxb Hà Nội |c 2005 | ||
300 | |a 176tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Nội dung trình bày những kiến thức về kiến thức, cấu trúc máy tính cá nhân thông dụng và một số thiết bị ngoại vi thường gặp trong hệ thống máy tính cá nhân. | ||
653 | |a Cấu trúc máy tính | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 7351 |d 7351 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67406 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67407 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |l 1 |m 1 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c2 |r 2016-09-20 |s 2016-08-30 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67408 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67409 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67410 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67411 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |l 1 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c6 |r 2016-09-16 |s 2016-08-30 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67412 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 67413 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-02-05 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-02-05 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |7 0 |8 000 |9 107873 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-27 |g 23000 |o 004.22 PH400Đ |p 7294.c9 |r 0000-00-00 |w 2016-09-27 |y STK0 |0 0 |6 004_220000000000000_PH400Đ |