450 bài tập trắc nghiệm vật lí
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHQG
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01529nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170222140818.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 530.076 |b L250Gi |
100 | 1 | |a Lê Gia Thuận | |
245 | 1 | 0 | |a 450 bài tập trắc nghiệm vật lí |c Lê Gia Thuận |
260 | |a H. |b ĐHQG |c 2008 | ||
300 | |a 146 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a lớp 12 | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7311 |d 7311 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250GI |7 0 |8 500 |9 67205 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 530.076 L250Gi |p 6990.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250GI | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250GI |7 0 |8 500 |9 67206 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 530.076 L250Gi |p 6990.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250GI | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250GI |7 0 |8 500 |9 67207 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 530.076 L250Gi |p 6990.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250GI | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_L250GI |7 0 |8 500 |9 67208 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 530.076 L250Gi |p 6990.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_L250GI |