Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11.
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHQG,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01850nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213092801.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 510.76 |b B103t |
100 | 1 | |a Nhiều tác giả. | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11. |c Nhiều tác giả. |
260 | |a H. |b ĐHQG, |c 2007. | ||
300 | |a tr |c cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Lớp 11 | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7310 |d 7310 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 67200 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 30500 |o 510.76 B103t |p 6901.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 67201 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 30500 |o 510.76 B103t |p 6901.c2 |r 2019-11-27 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 67202 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 30500 |l 1 |o 510.76 B103t |p 6901.c3 |r 2018-12-12 |s 2018-12-12 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 67203 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 30500 |l 1 |m 1 |o 510.76 B103t |p 6901.c4 |r 2017-11-03 |s 2017-10-27 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 67204 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 30500 |o 510.76 B103t |p 6901.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B103T |