Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".

v...v

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Võ Giang Giai.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. ĐHQG, 2007.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01834nam a2200385 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213093644.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 |a 201203060835  |b luuthiha  |c 200810131530  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 510.76  |b V400Gi 
100 1 |a Võ Giang Giai. 
245 1 0 |a Các chủ đề đại số và giải tích 11 :  |c Võ Giang Giai.  |b Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ". 
260 |a H.  |b ĐHQG,  |c 2007. 
300 |a 290 tr.  |c 24 cm. 
520 |a v...v 
650 0 |a Optics  |x Study and teaching. 
650 4 |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Toán học 
653 |a Đại số 
653 |a Giải tích 
653 |a Lớp 11 
653 |a Trắc nghiệm 
653 |a Đề thi 
653 |a Lí thuyết 
653 |a Giải bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100032201 
949 |6 100032202 
999 |c 7308  |d 7308 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_V400GI  |7 0  |8 500  |9 67191  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 32000  |o 510.76 V400Gi  |p 6903.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_V400GI 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_V400GI  |7 0  |8 500  |9 67192  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 32000  |l 1  |m 1  |o 510.76 V400Gi  |p 6903.c2  |r 2019-12-20  |s 2019-11-27  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_V400GI 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_V400GI  |7 0  |8 500  |9 67193  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 32000  |l 2  |m 2  |o 510.76 V400Gi  |p 6903.c3  |r 2020-12-02  |s 2020-11-04  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_V400GI 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_760000000000000_V400GI  |7 0  |8 500  |9 67194  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 32000  |l 3  |m 3  |o 510.76 V400Gi  |p 6903.c4  |r 2021-02-03  |s 2021-01-26  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 510_760000000000000_V400GI