Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH.
Trình bày lý thuyết, bài tập, hướng dẫn giải bài tập về Tập hợp - Ánh xạ - Mệnh đề, hàm số, phương trình, hệ phương trình...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
1998.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01913nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213095204.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 512.0076 |b TR120CH |
100 | 1 | |a Trần Chí Hiếu. | |
245 | 1 | 0 | |a Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : |c Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. |b Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH. |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 1998. | ||
300 | |a 245 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết, bài tập, hướng dẫn giải bài tập về Tập hợp - Ánh xạ - Mệnh đề, hàm số, phương trình, hệ phương trình... | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Lớp 10 | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7304 |d 7304 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_TR120CH |7 0 |8 500 |9 67173 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 14700 |o 512.0076 TR120CH |p 6907.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_TR120CH |7 0 |8 500 |9 67174 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 14700 |o 512.0076 TR120CH |p 6907.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_TR120CH |7 0 |8 500 |9 67175 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 14700 |l 4 |m 4 |o 512.0076 TR120CH |p 6907.c3 |r 2019-12-19 |s 2019-11-25 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_TR120CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_TR120CH |7 0 |8 500 |9 67176 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 14700 |o 512.0076 TR120CH |p 6907.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_TR120CH |