Bài tập trắc nghiệm toán 10 .
Kiến thức cơ bản, bài tập trắc nghiệm, đáp án các dạng toán đại số và hình học lớp 10.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHQG,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01557nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213095438.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 510.76 |b TR120Đ |
100 | 1 | |a Trần Đức Huyên. | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập trắc nghiệm toán 10 . |c Trần Đức Huyên. |
260 | |a H. |b ĐHQG, |c 2006. | ||
300 | |a 326 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Kiến thức cơ bản, bài tập trắc nghiệm, đáp án các dạng toán đại số và hình học lớp 10. | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Lớp 10 | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7303 |d 7303 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 67170 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 28000 |l 1 |o 510.76 TR120Đ |p 6908.c1 |r 2019-09-19 |s 2019-09-18 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 67171 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 28000 |l 2 |m 2 |o 510.76 TR120Đ |p 6908.c2 |r 2019-12-19 |s 2019-11-27 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 67172 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 28000 |o 510.76 TR120Đ |p 6908.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_TR120Đ |