Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN

Tài liệu trình bày gồm 5 chương: Các vấn đề cơ bản của thuật toán; Các kiểu dữ liệu cơ bản và các cấu trúc điều khiển; Các kiểu dữ liệu có cấu trúc cơ bản; Chương trình con; Dữ liệu kiểu tệp; Thuật toán đệ quy và chương trình con đệ quy. Cuối mỗi phần kiến thức đều có một số câu hỏi và bài tập để...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Chí Trung
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.; Nxb Hà Nội, 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02431nam a2200253 4500
082 |a 005.133  |b NG527CH 
100 |a Nguyễn Chí Trung 
245 |a Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal:  |b Dùng trong các trường THCN  |c Nguyễn Chí Trung 
260 |a H.;  |b Nxb Hà Nội,  |c 2005 
300 |a 250tr.;  |c 24cm. 
520 |a Tài liệu trình bày gồm 5 chương: Các vấn đề cơ bản của thuật toán; Các kiểu dữ liệu cơ bản và các cấu trúc điều khiển; Các kiểu dữ liệu có cấu trúc cơ bản; Chương trình con; Dữ liệu kiểu tệp; Thuật toán đệ quy và chương trình con đệ quy. Cuối mỗi phần kiến thức đều có một số câu hỏi và bài tập để luyện tập, củng cố kiến thức. 
653 |a Ngôn ngữ lập trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 7302  |d 7302 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67160  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67161  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67162  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |l 1  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c3  |r 2016-10-17  |s 2016-10-05  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67163  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67164  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67165  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67166  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67167  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67168  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_NG527CH  |7 0  |8 000  |9 67169  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-02-04  |o 005.133 NG527CH  |p 6391.c10  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0