Học và ôn tập toán đại số 10 .
Học Và Ôn Tập Toán Đại Số 10, mục tieu của bộ sách này là cung cấp các thầy cô giáo một bài giảng chuyên sâu có chất lượng và cho các em học sinh Trung học PHổ Thông yêu thích môn toán một bộ sách học tập bổ ích. Bộ sách được viết trên một tư tưởng hoàn toàn mới mẻ, có tính sư phạm, có tính tổng hợp...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHQG,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01987nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213101853.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 512.0076 |b L250H |
100 | 1 | |a Lê Hồng Đức . | |
245 | 1 | 0 | |a Học và ôn tập toán đại số 10 . |c Lê Hồng Đức . |
260 | |a H. |b ĐHQG, |c 2006. | ||
300 | |a 383 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Học Và Ôn Tập Toán Đại Số 10, mục tieu của bộ sách này là cung cấp các thầy cô giáo một bài giảng chuyên sâu có chất lượng và cho các em học sinh Trung học PHổ Thông yêu thích môn toán một bộ sách học tập bổ ích. Bộ sách được viết trên một tư tưởng hoàn toàn mới mẻ, có tính sư phạm, có tính tổng hợp cao, tạn dụng đầy đủ thế mạnh của các phương pháp đặc biệt để giải Toán | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a lớp 10 | ||
653 | |a lí thuyết | ||
653 | |a bài tập | ||
653 | |a hướng dẫn | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Ôn tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7295 |d 7295 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250H |7 0 |8 500 |9 67133 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 38000 |o 512.0076 L250H |p 6914.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250H |7 0 |8 500 |9 67134 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 38000 |l 2 |o 512.0076 L250H |p 6914.c2 |r 2019-03-19 |s 2019-03-15 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250H |7 0 |8 500 |9 67135 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 38000 |l 1 |o 512.0076 L250H |p 6914.c3 |r 2015-09-25 |s 2015-09-22 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_L250H |