Bồi dưỡng toán 10 . T.2

Trình bày kiến thức cơ bản, bài tập, một số đề kiểm tra và hướng dẫn giải, đáp số về vector; hệ thức lượng trong tam giác, đường tròn....

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đỗ Đức Thái .
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. ĐHSP, 2006.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01797nam a2200361 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213102327.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 |a 201203060835  |b luuthiha  |c 200810131530  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 516.0076  |b Đ450Đ 
100 1 |a Đỗ Đức Thái . 
245 1 0 |a Bồi dưỡng toán 10 .  |c Đỗ Đức Thái .  |n T.2 
260 |a H.  |b ĐHSP,  |c 2006. 
300 |a 223 tr .  |c 24 cm . 
520 |a Trình bày kiến thức cơ bản, bài tập, một số đề kiểm tra và hướng dẫn giải, đáp số về vector; hệ thức lượng trong tam giác, đường tròn.... 
650 0 |a Optics  |x Study and teaching. 
650 4 |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Toán học 
653 |a Hình học 
653 |a Lớp 10 
653 |a Lý thuyết 
653 |a bài tập 
653 |a Đề thi 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100032201 
949 |6 100032202 
999 |c 7294  |d 7294 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ  |7 0  |8 500  |9 67129  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |o 516.0076 Đ450Đ  |p 6915.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ  |7 0  |8 500  |9 67130  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |o 516.0076 Đ450Đ  |p 6915.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ  |7 0  |8 500  |9 67131  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |l 1  |o 516.0076 Đ450Đ  |p 6915.c3  |r 2015-12-07  |s 2015-12-01  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ  |7 0  |8 500  |9 67132  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |o 516.0076 Đ450Đ  |p 6915.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_Đ450Đ