Toán nâng cao đại số 11 : Đại số và giải tích.
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.:
ĐHSP,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01672nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213142739.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 512.0076 |b NG527T |
100 | 1 | |a Nguyễn Tuấn Khôi. | |
245 | 1 | 0 | |a Toán nâng cao đại số 11 : |c Nguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Vĩnh Cận. |b Đại số và giải tích. |
260 | |a H.: |b ĐHSP, |c 2007. | ||
300 | |a 167 tr . |c 24 cm . | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Lớp 11 | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7288 |d 7288 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_NG527T |7 0 |8 500 |9 67097 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 512.0076 NG527T |p 6920.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_NG527T |7 0 |8 500 |9 67098 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 512.0076 NG527T |p 6920.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_NG527T |7 0 |8 500 |9 67099 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |l 1 |o 512.0076 NG527T |p 6920.c3 |r 2016-12-19 |s 2016-12-19 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_NG527T |7 0 |8 500 |9 67100 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20000 |o 512.0076 NG527T |p 6920.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_NG527T |