Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM.
Trẻ,
1999.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01451nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213143506.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 516.23076 |b PH561ph |
100 | 1 | |a Lương Mậu Dũng . | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp giải toán hình không gian 11 : |c Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... |b Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ... |
260 | |a Tp. HCM. |b Trẻ, |c 1999. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Hình học không gian | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a lớp 11 | ||
653 | |a bài toán | ||
653 | |a giải bài toán | ||
653 | |a phương pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7286 |d 7286 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_230760000000000_PH561PH |7 0 |8 500 |9 67090 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |o 516.23076 PH561ph |p 6922.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_230760000000000_PH561PH |7 0 |8 500 |9 67091 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |l 1 |o 516.23076 PH561ph |p 6922.c2 |r 2015-03-17 |s 2015-02-04 |w 2015-02-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_230760000000000_PH561PH |7 0 |8 500 |9 67092 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |o 516.23076 PH561ph |p 6922.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |