Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT.
Cung cấp kiến thức căn bản toán học PTTH với các chuyên đề khảo sát hàm, hình học, lượng giác,....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM.
Trẻ,
1999.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01144nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213144351.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 510 |b TR120V |
100 | 1 | |a Trần Văn Thương . | |
245 | 1 | 0 | |a Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : |c Trần Văn Thương, Cao Quang Đức... |b Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT. |
260 | |a Tp. HCM. |b Trẻ, |c 1999. | ||
300 | |a 324 tr |c 18 cm. | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức căn bản toán học PTTH với các chuyên đề khảo sát hàm, hình học, lượng giác,.... | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Trung học phổ thông | ||
653 | |a Sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7284 |d 7284 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 67088 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 12000 |o 510 TR120V |p 6924.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y SH |0 0 |6 510_000000000000000_TR120V |