Phép dời hình trong mặt phẳng lớp 11: Ban khoa học tự nhiên.

Gồm phần tự luận và trắc nghiệm luyện thi vào ĐH, CĐ và THCN...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Võ Đại Nam.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. ĐHQG, 2007.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01850nam a2200349 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213144557.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 |a 201203060835  |b luuthiha  |c 200810131530  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 516.22076  |b V400Đ 
100 1 |a Võ Đại Nam. 
245 1 0 |a Phép dời hình trong mặt phẳng lớp 11:  |c Võ Đại Nam.  |b Ban khoa học tự nhiên. 
260 |a H.  |b ĐHQG,  |c 2007. 
300 |a 143 tr .  |c 24 cm. 
520 |a Gồm phần tự luận và trắc nghiệm luyện thi vào ĐH, CĐ và THCN... 
650 0 |a Optics  |x Study and teaching. 
650 4 |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Hình học 
653 |a lớp 11 
653 |a bài tập 
653 |a sách luyện thi 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100032201 
949 |6 100032202 
999 |c 7283  |d 7283 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220760000000000_V400Đ  |7 0  |8 500  |9 67083  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 17000  |o 516.22076 V400Đ  |p 6925.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_220760000000000_V400Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220760000000000_V400Đ  |7 0  |8 500  |9 67084  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 17000  |o 516.22076 V400Đ  |p 6925.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_220760000000000_V400Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220760000000000_V400Đ  |7 0  |8 500  |9 67085  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 17000  |o 516.22076 V400Đ  |p 6925.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_220760000000000_V400Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220760000000000_V400Đ  |7 0  |8 500  |9 67086  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 17000  |o 516.22076 V400Đ  |p 6925.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_220760000000000_V400Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_220760000000000_V400Đ  |7 0  |8 500  |9 67087  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 17000  |o 516.22076 V400Đ  |p 6925.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_220760000000000_V400Đ