Bài tập Trắc nghiệm Hình học 11 .

Trình bày phần kiến thức phép dời và phép đồng dạng trong mặt phẳng, đường thẳng trong không gian....

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phan Hoàng Ngân .
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. ĐHSP, 1999.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01883nam a2200349 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213150832.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 |a 201203060835  |b luuthiha  |c 200810131530  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 516.0076  |b PH105H 
100 1 |a Phan Hoàng Ngân . 
245 1 0 |a Bài tập Trắc nghiệm Hình học 11 .  |c Phan Hoàng Ngân . 
260 |a H.  |b ĐHSP,  |c 1999. 
300 |a 158 tr .  |c 24 cm. 
520 |a Trình bày phần kiến thức phép dời và phép đồng dạng trong mặt phẳng, đường thẳng trong không gian.... 
650 0 |a Optics  |x Study and teaching. 
650 4 |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Hình học 
653 |a lớp 11 
653 |a bài tập 
653 |a trắc nghiệm 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100032201 
949 |6 100032202 
999 |c 7280  |d 7280 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_PH105H  |7 0  |8 500  |9 67072  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 19000  |o 516.0076 PH105H  |p 6928.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_PH105H  |7 0  |8 500  |9 67073  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 19000  |o 516.0076 PH105H  |p 6928.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_PH105H  |7 0  |8 500  |9 67074  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 19000  |o 516.0076 PH105H  |p 6928.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_PH105H  |7 0  |8 500  |9 67075  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 19000  |o 516.0076 PH105H  |p 6928.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_PH105H  |7 0  |8 500  |9 67076  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 19000  |l 4  |m 4  |o 516.0076 PH105H  |p 6928.c5  |r 2019-05-23  |s 2019-04-24  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_PH105H