504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 .

v...v

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Mậu Thảo .
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01383nam a2200337 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213153307.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 |a 201203060835  |b luuthiha  |c 200810131530  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 516.0076  |b L250M 
100 1 |a Lê Mậu Thảo . 
245 1 0 |a 504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 .  |c Lê Mậu Thảo . 
260 |a Tp. HCM:  |b ĐHQG,  |c 2006. 
300 |a 206 tr .  |c 24 cm. 
520 |a v...v 
650 0 |a Optics  |x Study and teaching. 
650 4 |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Hình học 
653 |a lớp 10 
653 |a lý thuyết 
653 |a bài toán 
653 |a trắc nghiệm 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100032201 
949 |6 100032202 
999 |c 7276  |d 7276 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 67059  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |o 516.0076 L250M  |p 6933.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_L250M 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 67060  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |o 516.0076 L250M  |p 6933.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_L250M 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_007600000000000_L250M  |7 0  |8 500  |9 67061  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-02-04  |g 22000  |o 516.0076 L250M  |p 6933.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-02-04  |y STK0  |0 0  |6 516_007600000000000_L250M