504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 .
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. HCM:
ĐHQG,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01401nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161219093733.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 512.0076 |b L250M |
100 | 1 | |a Lê Mậu Thống. | |
245 | 1 | 0 | |a 504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 . |c Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân... |
260 | |a Tp. HCM: |b ĐHQG, |c 2005. | ||
300 | |a 200 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Lớp 10 | ||
653 | |a Bài toán | ||
653 | |a Giải bài toán | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 7274 |d 7274 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 67054 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20500 |o 512.0076 L250M |p 6935.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 67055 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20500 |o 512.0076 L250M |p 6935.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 67056 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-02-04 |g 20500 |o 512.0076 L250M |p 6935.c3 |r 2019-03-22 |w 2015-02-04 |y STK0 |0 0 |6 512_007600000000000_L250M |